Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦命
[kǔmìng]
|
số khổ; cao số (mê tín)。不好的命运;注定受苦的命(迷信)。
苦命人。
người số khổ.