Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦功
[kǔgōng]
|
khổ công; gắng sức; chịu khó。刻苦的功夫。
语言这 东西不是随便可以学好的,非下苦功不可。
ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.