Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦于
[kǔyú]
|
1. khổ vì; khổ nỗi。对于某种情况感到苦恼。
苦于力不从心。
khổ vì lực bất tòng tâm.
2. khổ hơn。表示相比之下更苦些。