Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花鼓
[huāgǔ]
|
Hoa Cổ (điệu múa dân gian, một nam một nữ, một người gõ thanh la, một người gõ trống cùng múa.)。一种民间舞蹈,一般由男女两人对舞,一人敲小锣,一人打小鼓,边敲打,边歌舞。