Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花鼓戏
[huāgǔxì]
|
kịch hoa cổ; kịch trồng hoa (một loại kịch địa phương lưu hành ở Hà Bắc, Hồ Nam, An Huy… Trung Quốc phát triển từ điệu múa Hoa Cổ mà thành.)。流行于湖北、湖南、安徽等省的地方戏曲剧种,由民间歌舞花鼓发展而成。