Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花鸟
[huāniǎo]
|
tranh hoa điểu; tranh hoa và chim (tranh Trung Quốc)。以花、鸟为题材的中国画。
花鸟派。
trường phái tranh hoa điểu.