Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花项
[huāxiàng]
|
khoản chi tiêu; việc cần tiêu; việc tiêu pha。花钱的项目。
没有什么花项,要不了这么多的钱。
không có khoản chi tiêu nào, không cần nhiều tiền vậy đâu.