Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花露水
[huālùshuǐ]
|
nước hoa; dầu thơm。稀酒精中加香料制成的化妆品。