Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花轿
[huājiào]
|
kiệu hoa (để rước cô dâu)。旧俗结婚时新娘所坐的装饰华丽的轿子。