Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花车
[huāchē]
|
xe hoa; xe kết hoa (để phục vụ cho tiệc cưới)。举行喜庆典礼或迎接贵宾时特别装饰的汽车、火车或马车。