Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花费
[huāfèi]
|
tiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu。因使用而消耗掉。
花费金钱
tiêu tiền
花费时间
tốn thời gian
花费心血
tốn tâm huyết