Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花账
[huāzhàng]
|
số tiền khai khống; khoản khai man; khai man sổ sách。浮报的账目。
开花账
khai man sổ sách; khai khống