Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花蜜
[huāmì]
|
1. mật hoa。花朵分泌出来的甜汁,能引诱蜂蝶等昆虫来传播花粉。
2. ong mật。指蜂蜜。