Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花蕊
[huāruǐ]
|
nhuỵ hoa; nhị hoa。花的雌蕊和雄蕊的统称。