Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花药
[huāyào]
|
1. bao phấn。雄蕊的上部,长在花丝的顶端,呈囊状,里面有花粉。
2. thuốc trừ sâu; thuốc diệt côn trùng hại hoa。治花卉病虫害的药。