Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花茶
[huāchá]
|
trà lài; trà ướp hoa; trà hương。用茉莉花等鲜花熏制的绿茶。也叫香片。