Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花花公子
[huāhuāgōngzǐ]
|
công tử nhà giàu; công tử bột。指富贵人家中不务正业,只知吃喝玩乐的子弟。