Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花色
[huāsè]
|
1. màu sắc và hoa văn。花纹和颜色。
这布的花色很好看。
màu sắc và hoa văn của vải này rất đẹp.
2. màu sắc; màu。同一品种的物品从外表上区分的种类。
花色品种
nhiều màu sắc
灯具花色繁多
đèn nhiều màu.