Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花腔
[huāqiāng]
|
1. hát biến điệu; giọng láy (phức tạp hoá giai điệu cơ bản của bài hát)。有意把歌曲或戏曲的基本腔调复杂化、曲折化的唱法。
2. lời ngon tiếng ngọt; lời đường mật。比喻花言巧语。
耍花腔
dùng lời ngon tiếng ngọt