Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花线
[huāxiàn]
|
1. dây điện。电线的一种,由许多根很细的金属丝合为一股,用绝缘材料套起来后,再将两股(或三股)拧在一起,通常用作没有固定位置的用电设备(如台灯、电熨斗等)的电源线。也叫软线。
2. chỉ màu (dùng để thêu hoa)。绣花用的彩色丝线。