Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花纹
[huāwén]
|
hoa văn。(花纹儿)各种条文和图形。
贝壳上面有绿色的花纹。
trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
他能织各种花纹的席子。
anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
花纹繁杂。
hoa văn hỗn hợp.