Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花纱布
[huāshābù]
|
bông; vải bông; bông vải sợi。棉花、棉纱、棉布的合称。