Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花红
[huāhóng]
|
1. táo (Trung Quốc)。落叶小乔木,叶子卵形或椭圆形,花粉红色。果实球形,像苹果而小。黄绿色带微红,是常见的水果。也叫林檎或沙果。
2. quả táo; trái táo。这种植物的果实。
3. sính lễ (lễ cưới)。指有关婚姻等喜庆事的礼物。
花红彩礼
sính lễ
4. tiền lãi; tiền lời; lợi tức。红利。
5. tiền thưởng; hoa hồng。赏钱。