Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花红柳绿
[huāhóngliǔlǜ]
|
1. cảnh xuân tươi đẹp。形容春天花木繁荣艳丽的景色。
2. tươi sáng; tươi đẹp; xinh như hoa (màu sắc)。形容颜色鲜艳多彩。
姑娘们一个个打扮得花红柳绿。
các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.