Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花絮
[huāxù]
|
ngoài lề; bên lề (ví với những tin hấp dẫn trên báo chí)。比喻各种有趣的零碎新闻(多用作新闻报道的标题)。
大会花絮
bên lề đại hội.
赛场花絮
tin ngoài lề cuộc thi.
运动会花絮。
tin bên lề đại hội thể dục thể thao.