Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花粉篮
[huāfěnlán]
|
túi đựng phấn hoa (của ong thợ)。工蜂后足上由硬毛围成的器官,用来携带花粉。