Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花篮
[huālán]
|
Ghi chú: (花花搭搭的)(花篮儿)
1. lẵng hoa; giỏ hoa; tràng hoa (dùng để tặng nhân ngày lễ, hoặc trong tang lễ và cúng.)。装着鲜花的篮子,祝贺时用作礼物,有时吊丧、祭奠也用。
2. giỏ được trang trí đẹp。装饰美丽的或编制有图案的篮儿。