Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花盘
[huāpán]
|
1. đĩa tuyến; đĩa mật; đĩa quanh nhuỵ (thực vật)。花托顶部膨大扁平呈盘状的部分。
2. pla-tô; bàn tròn; mâm quay; máy tiện。装在机床主轴上的圆盘形夹具,常用来固定形状较复杂的工件。