Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花甲
[huājiǎ]
|
sáu mươi; sáu mươi tuổi。指六十岁(用干支纪年,错综搭配,六十年周而复始)。
花甲之年
tuổi sáu mươi
年逾花甲
tuổi ngoài sáu mươi; ngoài sáu mươi tuổi