Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花生酱
[huāshēngjiàng]
|
bơ lạc; bơ đậu phộng。把花生米炒熟、磨碎制成的糊状食品。