Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花生米
[huāshēngmǐ]
|
lạc nhân; lạc đã bóc vỏ; hạt đậu phộng。落花生的果实去壳后剩下的种子。供食用,可以榨油。也叫花生仁。