Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花瓶
[huāpíng]
|
bình hoa; lọ hoa。(花瓶儿)插花用的瓶子。放在室内,做装饰品。