Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花点子
[huādiǎn·zi]
|
1. lừa gạt; lừa bịp; gian trá; bịp bợm; dối trá (thủ đoạn hoặc kế)。欺骗人的狡猾手段、计策等。
2. ý định viễn vông; ý kiến không thực tế。不切实际的主意。