Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花灯
[huādēng]
|
hoa đăng; đèn hoa。用花彩装饰的灯。特指元宵节供观赏的灯。
闹花灯
chơi đèn hoa
看花灯
xem hoa đăng.