Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花灯戏
[huādēngxì]
|
kịch hoa đăng; kịch đèn hoa (kịch địa phương lưu hành ở Vân Nam, Tứ Xuyên,.. Trung Quốc, phát triển từ ca vũ hoa đăng dân gian.)。流行于云南、四川等地的地方戏,由民间玩耍花灯的歌舞发展而成,跟花鼓戏相近。