Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花椰菜
[huāyēcài]
|
súp lơ; cải hoa; cải bắp。二年生草本植物,叶子大。花呈块状,黄白色,是蔬菜。通称菜花,有的地区叫花菜。