Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花样刀
[huāyàngdāo]
|
lưỡi trượt; giày trượt băng。冰刀的一种,装在花样滑冰冰鞋的底下,刀口中间有槽,头部弯曲有齿,尾部直而较短。