Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花架子
[huājià·zi]
|
1. động tác võ thuật đẹp (nhưng không thực tế)。指花哨而不实用的武术动作。
2. chủ nghĩa hình thức; tốt gỗ hơn tốt nước sơn。比喻外表好看但缺少实用价值的东西。也指形式主义的做法。
工作要讲实效,不要做表面文章,摆花架子。
làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.