Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花枪
[huāqiāng]
|
1. hoa thương (vũ khí cổ, giống giáo nhưng ngắn hơn.)。旧式兵器,像矛而较短。
2. thủ đoạn bịp bợm; thủ đoạn lừa bịp; trò bịp bợm。花招儿2.。
耍花枪
giở thói bịp bợm; giở trò bịp bợm.