Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花枝招展
[huāzhīzhāozhǎn]
|
trang điểm xinh đẹp; trang điểm lộng lẫy; trang điểm đẹp đẽ。形容妇女打扮得十分艳丽。