Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花朵
[huāduǒ]
|
hoa; bông; bông hoa; đoá hoa。花1。(总称)。
这株牡丹的花朵特别大。
bông hoa của cây mẫu đőn này to vô cùng.
儿童是祖国的花朵。
nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.