Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花木
[huāmù]
|
hoa và cây cảnh; hoa và cây cối。供观赏的花和树木。