Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花期
[huāqī]
|
hoa kỳ; thời kỳ ra hoa; thời kỳ nở hoa。植物开花的时间。
梅花的花期在冬季。
hoa mai nở vào mùa đông.
这种月季花期特别长。
loài hoa nguyệt quế nở hoa rất lâu.