Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花旦
[huādàn]
|
hoa đán (diễn viên đóng vai con gái có tính cách hoạt bát hoặc phóng đãng đanh đá.)。戏曲中旦角的一种,扮演性格活泼或放荡泼辣的年轻女子。