Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花插
[huāchā]
|
1. đế cắm hoa。插花用的底座,一般放在浅口的水盆里。
2. lọ cắm hoa。供插花用的各种形状的瓶子。