Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花插着
[huāchā·zhe]
|
giao thoa; đan xen; xen kẽ。交叉;交错。
大人、孩子花插着坐在树阴下听评书。
người lớn con nít cùng ngồi dưới gốc cây nghe bình sách.