Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花把势
[huābǎ·shi]
|
nghệ nhân trồng hoa; người trồng hoa; nghệ nhân hoa kiểng。指有经验的花农或花匠。泛指擅长种花的人。