Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花子
[huā·zi]
|
ăn mày; ăn xin; người ăn xin。乞丐。也做化子。