Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花子儿
[huāzǐr]
|
1. hạt giống hoa。供观赏的花草的种子。
2. hạt bông; hạt bông vải。指棉花子。