Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花天酒地
[huātiānjiǔdì]
|
ăn chơi đàng điếm; ăn chơi lu bù; rượu chè be bét。形容沉湎于吃喝嫖赌的荒淫腐化生活。